Thứ Ba, 2 tháng 7, 2013

Video cẩu Kanglim 3 tấn KS633 mới, Hình ảnh cẩu Kanglim 3 tấn KS633 mới

Mua bán cẩu Kanglim 3 tấn KS633 mới, giá bán cẩu Kanglim 3 tấn KS633 mới, thông số kỹ thuật cẩu Kanglim 3 tấn KS633 mới


Thứ Sáu, 28 tháng 6, 2013

Thông số kỹ thuật cẩu KANGLIM các loại KS633 KS1153 KS1154 KS1884 KS1886 KS2056 KS2605 KS5206

Thông số kỹ thuật cẩu KANGLIM các loại KS633 KS1153 KS1154 KS1884 KS1886 KS2056 KS2605 KS5206; thông số kỹ thuật cẩu KANGLIM 3 tấn 5 tấn 8 tấn 7 tấn 10 tấn 15 tấn.



 “ Chữ Tín – Cho Bạn, Cho Tôi”. Cam kết đạo đức kinh doanh: 5T=Trung Tín, Tận Tâm, Thành Thực, Tôn Trọng, Thuận Tiện.®
+ Nhận bán xe trả góp tại các tỉnh, Hỗ trợ vay vốn tối đa theo giá trị xe. Mức lãi suất hấp dẫn nhất. Thủ tục nhanh chóng thuận lợi.
+ Ưu đãi lớn: Giảm giá khi mua xe  100% tiền mặt.
          -  Đặc biệt bảo hành: 1 năm hoặc 20.000 km tại công ty ( Công ty có nhà xưởng garage phục vụ sửa chữa bảo hành ), nhà máy, uy tín, chất lượng,cung cấp các trang thiết bị chính hãng do nhà máy sản xuất , tư vấn sử dụng, tư vấn bảo dưỡng, sửa chữa, ...
          -  Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm  thủ tục nhanh gọn, với giá cả hấp dẫn và phù hợp, chất lượng đảm bảo, chế độ sau bán hàng, bảo hành, bảo dưỡng tận nơi. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình trong công việc.
"Chìa khóa trao tay. Vận may tìm đến"  
© Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:  Mr Trần Việt An   Sales Manager
 HP: 0904 63 5856 / 097337 66 05
Email: tranvietan@gmail.com


Thứ Năm, 27 tháng 6, 2013

Cần cẩu Kanglim 8 Tấn - KS1886, Giá bán Cần cẩu Kanglim 8 Tấn - KS1886, Bán Cần cẩu Kanglim 8 Tấn - KS1886

Cần cẩu Kanglim 8 Tấn - KS1886, Giá bán Cần cẩu Kanglim 8 Tấn - KS1886, Bán Cần cẩu Kanglim 8 Tấn - KS1886, thông số kỹ thuật Cần cẩu Kanglim 8 Tấn - KS1886

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU KANGLIM 8 TẤN
Parameter
Unit
KS1886
Rated lifting capacity
kg
8000
Rated load moment
kn.m
157
Maximum lifting capacity
(lifting capacity/moment arm)
(kg/m)(Basic jib)
(kg/m) (Basic jib)
(kg/m)(Half stretch jib)
(kg/m)(Full stretch jib)
8000/2.0
4500/4.0
1000/12.0
300/19.5
Maximum operating radius
m
19.5
Maximum lifting height
m
22.5
Fuel tank volume
L
140
Jib type

Hexagon /four-segment main jib
Stretch speed
(m/sec)
14.38/38
Up speed
(Degree/sec)
1-80°/13
Rotation angle

360°continuous rotation
Rotating speed
r.p.m
0~2.5
Steel cable
m
10×110
Hook lifting speed
m/min
14
Hoist type

Oil hydraulic motor reducer
Rotary type

Oil hydraulic motor reducer
Landing leg type

Full hydraulic drive
Landing leg span
m
5.65

Cần cẩu Dongyang SS3506 - 15 tấn, Bán Cần cẩu Dongyang SS3506 - 15 tấn, Giá bán Cần cẩu Dongyang SS3506 - 15 tấn

Cần cẩu Dongyang SS3506 - 15 tấn, Bán Cần cẩu Dongyang SS3506 - 15 tấn, Giá bán Cần cẩu Dongyang SS3506 - 15 tấn, thông số kỹ thuật Cần cẩu Dongyang SS3506 - 15 tấn
\\\
THÔNG SỐ KY THUẬN CẨU DONGYANG SS3506 - 15 TẤN
Thông số kỹ thuật cơ bản
Đơn vị
Model SS3506
Tải trọng nâng
Kg
15.000
Loại cần

HEXA
Số lượng đốt
đốt
06
Công suất nâng cực đại
Kg.m
45.000
Độ dài tay với cực đại
m
28,7 ( 32,6)
Góc quay cực đại
m
25,2 ( 29,2)
Công suất nâng ước tính/ Tầm với
Kg/m
15.000/ 3,0
7.500/ 6,0
4.000/ 9,9
2.500/ 13,7
1.750/ 17,6
1.000/ 25,3
Dòng lưu thông dầu dự tính
Lít/ phút
126
Áp suất dầu
Kg/ cm3
210
Dung tích thùng nhiên liệu
Lít
250
Mức  độ giãn của cần cẩu
m/ giây
19,2/ 48
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu
0/ giây
80/ 23
Dây cáp
ø x m
14 x 100
Tốc độ cuộn dây
m/ phút
30 - 120/1
Góc quay
0
360
Tốc  độ quay
Vòng/ phút
2,0
Độ rộng của móc đã giãn
     Trước :
     Sau :
m
7,0
5,43
Loại móc      Trước/ Sau :

Tự  động bằng thủy lực
Các thiết bị an toàn

Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá  đỡ, còi,  đồng hồ  đo, khoá tự  động...


Cần cẩu Dongyang SS1926 - 7 tấn, Bán Cần cẩu Dongyang SS1926 - 7 tấn, Giá bán Cần cẩu Dongyang SS1926 - 7 tấn

Cần cẩu Dongyang SS1926 - 7 tấn, Bán Cần cẩu Dongyang SS1926 - 7 tấn, Giá bán Cần cẩu Dongyang SS1926 - 7 tấn, thông số kỹ thuật Cần cẩu Dongyang SS1926 - 7 tấn
\\\
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DONGYANG SS1926 - 7 TẤN

Thông số kỹ thuật cơ bản
Đơn vị
Model SS1926
Tải trọng nâng
Kg
7.000
Loại cần

HEXA
Số lượng đốt
đốt
06
Công suất nâng cực đại
Kg.m
19.000
Độ dài tay với cực đại
m
22,7 ( 25,8.27,6)
Góc quay cực đại
m
19,8
Công suất nâng ước tính/ Tầm với
Kg/m
7.000/ 2,7
3.900/ 4,7
2.100/ 7,7
1.250/ 10,7
950/ 10,4
850/ 13,7
600/ 16,8
400/ 19,8
Dòng lưu thông dầu dự tính
Lít/ phút
80
Áp suất dầu
Kg/ cm3
210
Dung tích thùng nhiên liệu
Lít
120
Mức  độ giãn của cần cẩu
m/ giây
15,1/ 36
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu
0/ giây
80/ 17
Dây cáp
ø x m
10 x 100
Tốc độ cuộn dây
m/ phút
15/ 4
Góc quay
0
360
Tốc  độ quay
Vòng/ phút
2,5
Độ rộng của móc  đã giãn
     Trước :
     Sau :
m
5,7
4,4
Loại móc :    Trước/ Sau

Tự  động bằng thủy lực
Các thiết bị an toàn

Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá  đỡ, còi,  đồng hồ  đo, khoá tự  động...


Cần cẩu Dongyang SS2515 - 10 tấn, Giá bán Cần cẩu Dongyang SS2515 - 10 tấn, Bán Cần cẩu Dongyang SS2515 - 10 tấn

Cần cẩu Dongyang SS2515 - 10 tấn, Giá bán Cần cẩu Dongyang SS2515 - 10 tấn, Bán Cần cẩu Dongyang SS2515 - 10 tấn, thông số kỹ thuật Cần cẩu Dongyang SS2515 - 10 tấn
\\\
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU DONGYANG SS2515
Thông số kỹ thuật cơ bản
Đơn vị
Model SS2515
Tải trọng nâng
Kg
10.000
Loại cần

HEXA
Số lượng đốt
đốt
05
Công suất nâng cực đại
Kg.m
27.000
Độ dài tay với cực đại
m
23,2 ( 27,1)
Góc quay cực đại
m
20,1 ( 24,2)
Công suất nâng ước tính/ Tầm với
Kg/m
10.000/ 3,0
5.500/ 5,4
2.900/ 9,1
1.700/ 12,8
1.250/ 16,5
950/ 20,2
Dòng lưu thông dầu dự tính
Lít/ phút
90
Áp suất dầu
Kg/ cm3
210
Dung tích thùng nhiên liệu
Lít
200
Mức  độ giãn của cần cẩu
m/ giây
14,8/ 35
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu
0/ giây
78/ 18
Dây cáp
ø x m
12,5 x 100
Tốc độ cuộn dây
m/ phút
30 - 60/ 1
Góc quay
0
360
Tốc  độ quay
Vòng/ phút
2,5
Độ rộng của móc  đã giãn
     Trước :
     Sau :
m
6,2
5,4
Loại móc      Trước/ Sau :

Tự  động bằng thủy lực
Các thiết bị an toàn

Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá  đỡ, còi,  đồng hồ  đo, khoá tự  động...