Thứ Hai, 24 tháng 6, 2013

Cẩu Soosan 2 tấn - 3 tấn SCS 263 SCS 323 SCS 324 SCS 333, Giá bán Cẩu Soosan 2 tấn - 3 tấn SCS 263 SCS 323 SCS 324 SCS 333, Bán Cẩu Soosan 2 tấn - 3 tấn SCS 263 SCS 323 SCS 324 SCS 333

Cẩu Soosan 2 tấn - 3 tấn SCS 263 SCS 323 SCS 324 SCS 333, Giá bán Cẩu Soosan 2 tấn - 3 tấn SCS 263 SCS 323 SCS 324 SCS 333, Bán Cẩu Soosan 2 tấn - 3 tấn SCS 263 SCS 323 SCS 324 SCS 333, Thông số kỹ thuật Cẩu Soosan 2 tấn - 3 tấn SCS 263 SCS 323 SCS 324 SCS 333
Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Đơn vị tính
SCS 263
SCS 323
SCS 324
SCS 333
Tính năng
Sức nâng cho phép
Kg
2.200
3.200
Mô men nâng tối đa
Kg.m
4.200
8.200
8.000
8.200
Chiều cao nâng tối đa
m
8,0
9,5
11,8
9,6
Bán kính làm việc
m
6,2
7,4
9,7
7,4
Chiều cao làm việc
m
8,2
10,0
12,3
10,1
Công suất nâng/ Tầm với
Kg/ m
2.200/1,9
3.200/2,6
1.660/2,5
2.530/3,0
2.340/3,1
2.530/3,0
910/4,4
1.560/5,2
1.350/5,3
1.560/5,2
540/6,2
850/7,4
800/7,5
850/7,4
600/9,7
Cơ cấu cần
Loại/ Số đốt
Penta/ 3
Penta/ 3
Penta/ 4
Penta/ 3
Tốc độ duỗi cần
m/ giây
3,7/ 11
4,4/ 14
6,6/ 14
4,4/ 14
Tốc độ nâng cần
Độ/ giây
1 - 80/ 7
1 - 80/ 9
Cơ cấu tời
Tốc độ dây cáp
m/ phút
17 (4/3)
17 (4/4)
Loại dây
ø x m
8 x 33
8 x 80
Cơ cấu quay
Góc quay
Độ
360
Tốc độ quay
Vòng/phút
2
Loại
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại
Trước
Kéo tay
Tự động bằng thủy lực
Sau
Tùy chọn
Tùy chọn
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
m
3,12
3,88
4,09
Hệ thống thủy lực
Lưu lượng dầu
Lít/ phút
37
50
Áp suất dầu
Kgf/ cm2
200
Dung tích thùng dầu
Lít
34
50
Xe cơ sở
Tấn
2,5 - 3,5
4,5 - 8,0






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét