Thứ Hai, 24 tháng 6, 2013

Cẩu SOOSAN 10 tấn - 14 tấn - 15 tấn - 17 tấn SCS1015S SCS1015LS SCS1516L SCS1516 SCS1716, Giá bán Cẩu SOOSAN 10 tấn - 14 tấn - 15 tấn - 17 tấn SCS1015S SCS1015LS SCS1516L SCS1516 SCS1716, Bán Cẩu SOOSAN 10 tấn - 14 tấn - 15 tấn - 17 tấn SCS1015S SCS1015LS SCS1516L SCS1516 SCS1716

Cẩu SOOSAN 10 tấn - 14 tấn - 15 tấn - 17 tấn SCS1015S SCS1015LS SCS1516L SCS1516 SCS1716, Giá bán Cẩu SOOSAN 10 tấn - 14 tấn - 15 tấn - 17 tấn SCS1015S SCS1015LS SCS1516L SCS1516 SCS1716, Bán Cẩu SOOSAN 10 tấn - 14 tấn - 15 tấn - 17 tấn SCS1015S SCS1015LS SCS1516L SCS1516 SCS1716, thông số kỹ thuật Cẩu SOOSAN 10 tấn - 14 tấn - 15 tấn - 17 tấn SCS1015S SCS1015LS SCS1516L SCS1516 SCS1716

Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Đơn vị
SCS1015S
SCS1015LS
SCS1516L
SCS1516
SCS1716
Tính năng
Sức nâng
cho phép
Kg
10.000
13.280
15.000
17.000
Mô men nâng max
Tấn.m
36,0
50,0
58,0
Chiều cao nâng
m
19,6(23,6)
23(27)
29,2(33,9)
27,7(32,5)
29,7(34,5)
Bán kính làm việc
m
17,3(21,5)
20,7(24,9)
27,05(31,8)
24,6(29,4)
27,4(32,2)
Chiều cao làm việc 
m
20,9(24,9)
24,5(28,5)
31,65(36,3)
29,2(34)
31,3(36,1)
Công suất nâng/ Tầm với
Kg/ m
10.000/3,0
13.280/2,0
15.000/2,0
17.000/2,0
7.200/4,7
6.000/5,6
7.200/6,4
8.500/5,7
9.400/6,0
4.000/7,9
3.100/9,4
3.700/10,5
4.500/9,5
5.000/10,0
2.800/11,0
1.950/13,1
2.300/14,7
2.600/13,3
3.000/14,0
2.000/14,2
1.400/16,9
1.700/18,8
1.800/17,0
2.050/19,0
1.500/17,3
1.030/20,7
1.300/22,9
1.400/20,8
1.600/23,2
1.030/27,05
1.000/24,6
1.300/27,4
Cơ cấu cần
Loại/ Số đốt
Hexa/ 5
Hexa/ 6
Tốc độ duỗi cần
m/ giây
12,6/ 30
15,1/ 40
20,4/ 45
18,9/ 45
20,92/ 55
Tốc độ nâng
Độ/ giây
0 - 81/ 20
-11 - 80/ 25
0 - 81/ 20
-11 - 80/25
Dây cáp
Tốc độ dây cáp
m/ phút
Thấp : 13, Cao : 23 (4/4)
T15,7; C35,5
T11,6; C20
Loại dây cáp
ø x m
14 x 100
14 x 130
Cơ cấu quay
Góc quay
Độ
360
Tốc độ quay
Vòng/phút
2
1,8
2
Loại
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại
Trước
Tự động bằng thủy lực 2 dòng
Sau
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
m
6,18
7,0
6,35
7,1
Thủy lực
Lưu lượng dầu
Lít/ phút
100 x 100
Áp suất dầu
Kgf/ cm2
210
Dung tích thùng dầu
Lít
250
270
Xe cơ sở
Tấn
Trên 11,0
Trên 19,0


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét