THÔNG SỐ KY THUẬN CẨU DONGYANG SS3506 - 15 TẤN
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
Đơn vị
|
Model SS3506
|
Tải trọng nâng
|
Kg
|
15.000
|
Loại cần
|
HEXA
| |
Số lượng đốt
|
đốt
|
06
|
Công suất nâng cực đại
|
Kg.m
|
45.000
|
Độ dài tay với cực đại
|
m
|
28,7 ( 32,6)
|
Góc quay cực đại
|
m
|
25,2 ( 29,2)
|
Công suất nâng ước tính/ Tầm với
|
Kg/m
|
15.000/ 3,0
|
7.500/ 6,0
| ||
4.000/ 9,9
| ||
2.500/ 13,7
| ||
1.750/ 17,6
| ||
1.000/ 25,3
| ||
Dòng lưu thông dầu dự tính
|
Lít/ phút
|
126
|
Áp suất dầu
|
Kg/ cm3
|
210
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Lít
|
250
|
Mức độ giãn của cần cẩu
|
m/ giây
|
19,2/ 48
|
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu
|
0/ giây
|
80/ 23
|
Dây cáp
|
ø x m
|
14 x 100
|
Tốc độ cuộn dây
|
m/ phút
|
30 - 120/1
|
Góc quay
|
0
|
360
|
Tốc độ quay
|
Vòng/ phút
|
2,0
|
Độ rộng của móc đã giãn
Trước :
Sau :
|
m
|
7,0
5,43
|
Loại móc Trước/ Sau :
|
Tự động bằng thủy lực
| |
Các thiết bị an toàn
|
Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi, đồng hồ đo, khoá tự động...
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét