Thứ Hai, 24 tháng 6, 2013

Cẩu SOOSAN 8 tấn SCS746L SCS747L SCS866LS SCS867LS, Bán Cẩu SOOSAN 8 tấn SCS746L SCS747L SCS866LS SCS867LS, Giá bán Cẩu SOOSAN 8 tấn SCS746L SCS747L SCS866LS SCS867LS

Cẩu SOOSAN 8 tấn SCS746L SCS747L SCS866LS SCS867LS, Bán Cẩu SOOSAN 8 tấn SCS746L SCS747L SCS866LS SCS867LS, Giá bán Cẩu SOOSAN 8 tấn SCS746L SCS747L SCS866LS SCS867LS, thông số kỹ thuật Cẩu SOOSAN 8 tấn SCS746L SCS747L SCS866LS SCS867LS


Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Đơn vị
SCS 746L
SCS 747L
SCS 866LS
SCS 867LS
Tính năng
Sức nâng cho phép
Kg
7.300
Mô men nâng max
Tấn.m
17,5
Chiều cao nâng tối đa
m
21,8(26,8)
24,5(29,5)
21,8(26,8)
24,5(29,5)
Bán kính làm việc
m
19,6(24,6)
22,3(27,3)
19,6(24,6)
22,3(27,3)
Chiều cao làm việc
m
22,6(27,6)
25,2(29,2)
22,6(27,6)
25,2(30,2)
Công suất nâng/ Tầm với
Kg/ m
7.300/2,4
3.800/4,5
3.310/4,8
3.800/4,5
3.310/4,8
2.050/7,5
1.160/7,7
2.050/7,5
1.160/7,7
1.200/10,6
910/10,7
1.200/10,6
910/10,7
800/13,6
610/13,6
800/13,6
610/13,6
550/16,6
380/16,5
550/16,6
380/16,5
400/19,6
280/19,4
400/19,6
280/19,4
210/22,3
210/22,3
Cơ cấu Cần
Loại/ Số đốt
Hexa/ 6
Hexa/ 7
Hexa/ 6
Hexa/ 7
Tốc độ duỗi cần
m/ giây
15,1/ 33
17,5/ 36
15,1/ 33
17,5/ 36
Tốc độ nâng
Độ/ giây
1 - 80/ 12
-16 - 79/ 15
Tời nâng
Tốc độ dây cáp
m/ phút
14 ( 4/4)
Loại dây
ø x m
10 x 120
Cơ cấu quay
Góc quay
Độ
360
Tốc độ quay
Vòng/phút
2
1,8
Loại
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại
Trước
Tự động bằng thủy lực
Tự động thủy lực, hộp đôi
Sau
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
m
5,6
Trước : 6,0     Sau : 4,3
Thủy lực
Lưu lượng dầu
Lít/ phút
65
Áp suất dầu
Kgf/ cm2
200
Dung tích thùng dầu
Lít
120
170
Xe cơ sở
Tấn
Trên 5,0


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét