THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU DONGYANG SS2515
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
Đơn vị
|
Model SS2515
|
Tải trọng nâng
|
Kg
|
10.000
|
Loại cần
|
HEXA
| |
Số lượng đốt
|
đốt
|
05
|
Công suất nâng cực đại
|
Kg.m
|
27.000
|
Độ dài tay với cực đại
|
m
|
23,2 ( 27,1)
|
Góc quay cực đại
|
m
|
20,1 ( 24,2)
|
Công suất nâng ước tính/ Tầm với
|
Kg/m
|
10.000/ 3,0
|
5.500/ 5,4
| ||
2.900/ 9,1
| ||
1.700/ 12,8
| ||
1.250/ 16,5
| ||
950/ 20,2
| ||
Dòng lưu thông dầu dự tính
|
Lít/ phút
|
90
|
Áp suất dầu
|
Kg/ cm3
|
210
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Lít
|
200
|
Mức độ giãn của cần cẩu
|
m/ giây
|
14,8/ 35
|
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu
|
0/ giây
|
78/ 18
|
Dây cáp
|
ø x m
|
12,5 x 100
|
Tốc độ cuộn dây
|
m/ phút
|
30 - 60/ 1
|
Góc quay
|
0
|
360
|
Tốc độ quay
|
Vòng/ phút
|
2,5
|
Độ rộng của móc đã giãn
Trước :
Sau :
|
m
|
6,2
5,4
|
Loại móc Trước/ Sau :
|
Tự động bằng thủy lực
| |
Các thiết bị an toàn
|
Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi, đồng hồ đo, khoá tự động...
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét