Thứ Hai, 24 tháng 6, 2013

Cẩu Soosan 3 tấn - 5 tấn - 6 tấn SCS 334 SCS 335 SCS 513 SCS 736 SCS 736LII, Giá bán Cẩu Soosan 3 tấn - 5 tấn - 6 tấn SCS 334 SCS 335 SCS 513 SCS 736 SCS 736LII, Bán Cẩu Soosan 3 tấn - 5 tấn - 6 tấn SCS 334 SCS 335 SCS 513 SCS 736 SCS 736LII

Cẩu Soosan 3 tấn - 5 tấn - 6 tấn SCS 334 SCS 335 SCS 513 SCS 736 SCS 736LII, Giá bán Cẩu Soosan 3 tấn - 5 tấn - 6 tấn SCS 334 SCS 335 SCS 513 SCS 736 SCS 736LII,  Bán Cẩu Soosan 3 tấn - 5 tấn - 6 tấn SCS 334 SCS 335 SCS 513 SCS 736 SCS 736LII, Thông số kỹ thuậtCẩu Soosan 3 tấn - 5 tấn - 6 tấn SCS 334 SCS 335 SCS 513 SCS 736 SCS 736LII


ĐẶC TÍNH
KỸ THUẬT
ĐƠN VỊ
SCS 334
SCS 335
SCS 513
SCS 736
SCS 736LII
Tính năng
Sức nâng cho phép
Kg
3.200
5.500
6.000
Mô mem nâng max
Tấn.m
8,0
7,7
11,0
15,0
15,0
Chiều cao
nâng tối đa
m
11,9
14,2
10,1
17,4(22,4)
20,8(25,8)
Bán kính làm việc
m
9,7
12,1
8,0
15,4(20,4)
18,8(23,8)
Chiều cao làm việc
m
12,4
14,9
10,8
18,1(23,1)
21,5(26,5)
Công suất nâng / Tầm với
Kg/ m
3.200/2,6
3.200/2,5
5.500/2,0
6.000/2,6
6.000/2,5
2.340/3,1
2.210/3,4
3.400/3,2
4.020/3,6
3.700/4,3
1.350/5,3
1.280/5,7
1.890/5,6
2.440/6,0
1.940/7,2
800/7,5
750/7,8
1.200/8,0
1.600/8,4
1.190/10,2
600/9,7
550/10,0
1.010/10,8
720/13,0
290/12,1
730/13,1
490/15,9
610/15,4
350/18,8
Cơ cấu Cần
Loại/ Số đốt
Penta/ 4
Penta/ 5
Penta/ 3
Penta/ 6
Tốc độ duỗi cần
m/ giây
6,6/ 14
8,68/ 23
4,8/ 17,5
11,78/ 30
14,5/ 30
Tốc độ nâng cần
Độ/ giây
1 - 80/9
1,5 - 75/10
1 - 76/15
Cơ cấu tời nâng
Tốc độ dây cáp
m/ phút
17 (4/4)
10 (4/6)
14 (4/4)
Loại dây
ø x m
8 x 80
8 x 70
10 x 120
Cơ cấu quay
Góc quay
Độ
360
Tốc độ quay
Vòng/phút
2
Loại
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại
Trước
Tự động thủy lực
Kéo tay
Tự động thủy lực
Sau
Tùy chọn
Thủy lực
Hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
m
4,09
4,0
5,35
Hệ thống Thủy lực
Lưu lượng dầu
Lít/ phút
50
65
Áp suất dầu
Kgf/ cm2
200
190
200
Dung tích
thùng dầu
Lít
50
90
Xe cơ sở
Tấn
4,5 - 8,0
5,0 - 11,0
Trên 5,0



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét